Từ điển Thiều Chửu
杭 - hàng
① Cái xuồng, cùng một nghĩa với chữ hàng 航. ||② Tên đất.

Từ điển Trần Văn Chánh
杭 - hàng
① Chiếc xuồng (dùng như 航, bộ 舟); ② [Háng] Hàng Châu (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc): 杭絲 Tơ Hàng Châu; ③ [Háng] (Họ) Hàng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杭 - hàng
Đi thuyền — Dùng thuyền qua sông. Như chữ Hàng 斻.